Có 3 kết quả:

愊憶 phức ức腷肊 phức ức腷臆 phức ức

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chứa chất trong lòng, không nói ra được.

phức ức

giản thể

Từ điển phổ thông

nghẹn hơi, ngạt thở

phức ức

phồn thể

Từ điển phổ thông

nghẹn hơi, ngạt thở